--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Chaenomeles japonica chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ú ớ
:
to babble; to stammer
+
seed
:
hạt, hạt giốngto be kept for seed giữ làm hạt giốngto go to seed; to run to seed bắt đầu sinh hạt, thôi không nở hoa nữa; bắt đầu hư hỏng đi, bắt đầu kém đi, không sinh lợi nữa, trở thành xơ xác
+
dogged
:
gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳngit's dogged that does it cứ bền bỉ kiên trì là thành công
+
arum
:
(thực vật học) cây chân bê
+
sẵn tay
:
At hand, within reachSẵn tay đưa cho tôi cuốn sáchPlease give that book, which is within your reach